Có 2 kết quả:
綁樁 bǎng zhuāng ㄅㄤˇ ㄓㄨㄤ • 绑桩 bǎng zhuāng ㄅㄤˇ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Tw) to buy off influential people (in an election, a call for tenders etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Tw) to buy off influential people (in an election, a call for tenders etc)
Bình luận 0