Có 2 kết quả:

綁樁 bǎng zhuāng ㄅㄤˇ ㄓㄨㄤ绑桩 bǎng zhuāng ㄅㄤˇ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Tw) to buy off influential people (in an election, a call for tenders etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(Tw) to buy off influential people (in an election, a call for tenders etc)

Bình luận 0